Biểu phí dịch vụ

BIỂU PHÍ DỊCH VỤ

ĐỊNH NGHĨA:

ASC – TRẠM BẢO HÀNH ỦY QUYỀN CỦA HÄFELE VIỆT NAM

Vị trí ASC - tham khảo tại: https://cskh.hafelevietnam.com.vn/danh-sach-tram-bao-hanh.html

 

STT

DỊCH VỤ

CODE THIẾT BỊ ÁP DỤNG CÔNG VIỆC THỰC HIỆN CHI PHÍ (VND/Đã bao gồm VAT) GHI CHÚ
I. THIẾT BỊ GIA DỤNG - CHẬU VÒI BẾP
2.1 LẮP ĐẶT 999.11.372 Máy pha Cà Phê

- Kiểm tra sự phù hợp của vị trí lắp đặt (vị trí, tủ bếp nơi mà sản phẩm cần lắp đặt vào so với thông số kỹ thuật yêu cầu.

- Kiểm tra tình trạng sản phẩm trước khi lắp đặt (linh kiện nếu có, HDSD...).

- Kiểm tra nguồn điện/ nước/gas/ rò rì gas/ rò rỉ điện.

- Hỗ trợ lắp dây tiếp đất tạm thời nếu điều kiện tại vị trí lắp đặt cho phép (trong trường hợp hệ thống điện chưa có tiếp đất). Kết nối điện, nước, hệ thống thông giá.

- Lắp đặt hoàn thiện, vận hành thử, bàn giao sản phẩm.

- Hướng dẫn sử dụng.

- Kích hoạt bảo hành điện tử.

275,000 Nếu cần tháo máy cũ,  áp dụng phụ phí (mục 2.18)
2.2 LẮP ĐẶT 999.11.370 Lò nướng hấp/ Lò Vi Sóng/ Lò kết hợp (Âm Tủ - Độc Lập) 275,000
2.3 LẮP ĐẶT 999.11.380 Khay giữ ấm/ Tủ rượu 275,000
2.4 LẮP ĐẶT 999.11.371 Bếp (Điện/ Từ/ gas) 275,000
2.5 LẮP ĐẶT 999.11.378 Máy Hút Mùi (âm tủ/ treo tường) 385,000
2.6 LẮP ĐẶT 999.11.379 Máy Hút Mùi (đảo/ âm bàn) 495,000
2.7 LẮP ĐẶT 999.11.376 Tủ lạnh đơn độc lập 275,000
2.8 LẮP ĐẶT 999.11.377 Tủ lạnh âm/ Tủ lạnh SBS 385,000
2.9 LẮP ĐẶT 999.11.373 Máy giặt/ Máy Sấy/ Giặt Sấy kết hợp  (Âm Tủ - Độc Lập) 330,000
2.1 LẮP ĐẶT 999.11.374 Máy Rửa Chén (Âm Tủ - Độc Lập) 330,000
Chậu kết hợp Máy rửa chén
2.11 LẮP ĐẶT 999.11.382 Chậu (lắp nổi) 275,000
Vòi bếp
2.12 LẮP ĐẶT 999.11.417 Combo chậu Vòi Bếp 385,000
2.13 KHẢO SÁT HDSD 999.11.384 Tất cả các sản phẩm điện gia dụng, chậu vòi bếp - Khảo sát tại nhà khách: vị trí lắp đặt, hệ thống điện/ nước/ thông gió… 330,000 Phụ Phí: + 20% cho gói tiếp theo (từ 01-05 sản phẩm)
- Tối da 05 sản phẩm / lần khảo sát- HDSD
2.14 BẢO TRÌ 999.11.317 Tất cả các sản phẩm điện gia dụng, chậu vòi bếp - Kiểm tra rò rỉ điện/gas/ nước 330,000  
- Kiểm tra hệ thống thông gió
- Vệ sinh bên ngoài bằng hóa chất chuyên dụng; vệ sinh vị trí của quạt tản nhiệt; tra dầu/mỡ/chất bôi trơn
- Kiểm tra chức năng
2.15 SỮA CHỮA (Ngoài Bảo Hành) 999.11.418 Hàng gia dụng nhỏ (Máy xay, máy ép, nồi cơm điện, máy lọc không khí, …)

- Kiểm tra và tìm nguyên nhân lỗi.

- Cân chỉnh, hiệu chỉnh.

- Hướng dẫn sử dụng.

- Phí dịch vụ không bao gồm phí vận chuyển nếu cần chuyển sản phẩm về Trạm ASC.

110,000 - Nếu cần thay linh kiện, áp dụng phụ phí (mục 2.19)
2.16 SỮA CHỮA (Ngoài Bảo Hành) 999.11.346  Tất cả các sản phẩm điện gia dụng, chậu vòi bếp ( Trừ Tủ lạnh & Máy hút mùi Đảo) 275,000 - Nếu cần thay linh kiện, áp dụng phụ phí (mục 2.20)
2.17 SỮA CHỮA (Ngoài Bảo Hành) 999.11.419 Tủ lạnh và máy hút mùi đảo 385,000 - Nếu cần sữa chữa hoặc nạp ga, áp dụng phụ phí (mục 2.21)
2.18 PHỤ PHÍ 999.11.386 Tháo sản phẩm cũ để lắp sản phẩm mới Áp Dụng tất cả các sản phẩm điện gia dụng, chậu vòi bếp 165,000  
2.19 PHỤ PHÍ 999.11.420 Thay linh kiện Hàng Gia dụng nhỏ   77,000  
2.20 PHỤ PHÍ 999.11.421 Thay linh kiện Hàng Điện Gia dụng lớn Áp Dụng tất cả các sản phẩm điện gia dụng, chậu vòi bếp 187,000  
2.21 PHỤ PHÍ 999.11.422 Sửa chữa và nạp gas Tủ lạnh   1,320,000  
2.22 PHỤ PHÍ 999.11.431 Làm ngoài giờ - Áp dụng khi khách hàng yêu cầu dịch vụ ngoài giờ 330,000  
- Thời gian làm việc 08:00 - 17:30 ( T2- T7)
2.23 PHỤ PHÍ 999.11.369 Áp dụng cho Kỹ Thuật Hãng Xử Lý Áp dụng nếu khách hàng ở ngoài khu vực hỗ trợ Hafele  (Hồ Chí Minh, Đà Nẵng, Nha Trang, Hà Nội) 770,000 VND/1 kỹ thuật/ngày (không bao gồm phí vận chuyển)
2.24 PHỤ PHÍ 999.11.432 Áp dụng cho ASC Áp dụng nếu vị trí khách hàng xa hơn 20km tính từ vị trí ASC 11,000 VND/KM
II. THIẾT BỊ THÔNG MINH
3.1.1 LẮP ĐẶT 999.11.348 Khóa Điện Tử. Lắp mới + Tháo cũ (nếu có). HDSD

- Áp dụng cho: Cửa sắt; Cửa kính; Cửa gỗ.

- Cửa chưa có lỗ, khoan mới.

- Cửa có lỗ rộng hơn quy định cần tram trét.

- Cửa có lỗ nhỏ hơn quy định, cần khoan rộng thêm. 

500,000

Biểu phí áp dụng từ 01.05.2021.

- Các phụ phí khác (nếu có) vẫn áp dụng theo biểu phí hiện hành.

- Phạm vi áp dụng: trong phạm vi 20km của danh sách các Trung tâm bảo hành ủy quyền như bên dưới.  (***)

3.1.2 LẮP ĐẶT 999.11.430 Khóa Điện Tử Lắp mới + Tháo cũ (nếu có). HDSD. Chỉ tháo khóa.

- Áp dụng cho: Cửa sắt; Cửa kính; Cửa gỗ.

- Cửa đã có lỗ sẵn, không cần khoét hay trám trét thêm. 

300,000
3.2 LẮP ĐẶT 999.11.349 Video phone - Hệ thống dây cáp đã lắp sẵn (khách hàng chuẩn bị) 825,000  
- Lắp chuông & màn hình – tối đa 2 chuông & 4 màn hình
- Kết nối dây cáp có sẵn với thiết bị
- Vận hành và Hướng dẫn sử dụng
3.3 LẮP ĐẶT 999.11.424 Video phone - Chưa có hệ thống dây cáp 1,430,000  
- Đi cáp nổi
- Lắp chuông & màn hình – tối đa 2 chuông & 4 màn hình
- Kết nối dây cáp có sẵn với thiết bị
- Vận hành và Hướng dẫn sử dụng
3.4 LẮP ĐẶT 999.11.425 Video phone - Chưa có hệ thống dây cáp 2,420,000  
- Đi cáp âm (khu vực đi cáp sẽ không hoàn toàn đồng nhất với tường nguyên thủy)
- Lắp chuông & màn hình – tối đa 2 chuông & 4 màn hình
- Kết nối dây cáp có sẵn với thiết bị
- Vận hành và Hướng dẫn sử dụng 
3.5 KHẢO SÁT HDSD 999.11.426 Elock & Video phone - Khảo sát tại nhà khách: vị trí lắp đặt, hệ thống điện/ cáp 330,000 Phụ Phí: + 20% cho gói tiếp theo (từ 01-05 sản phẩm)
- Tối da 05 sản phẩm / lần khảo sát- HDSD
3.6 BẢO TRÌ 999.11.427 Elock & Video phone - Kiểm tra chức năng 330,000  
- Kiểm tra pin/ nguồn điện
- Tra dầu/ mỡ/ chất bôi trơn
- Kiểm tra hệ thống phần mềm
- Hướng dẫn sử dụng
3.7 SỮA CHỮA (Ngoài Bảo Hành) 999.11.428 Elock; Video phone - Kiểm tra và tìm nguyên nhân lỗi 275,000  
- Cân chỉnh, hiệu chỉnh
- Hướng dẫn sử dụng
- Phí dịch vụ không bao gồm phí vận chuyển nếu cần chuyển sản phẩm về Trạm ASC
3.8 SỮA CHỮA (Ngoài Bảo Hành) 999.11.429 Elock; Video phone - Như trên và thay thế Linh kiện 385,000  
3.10 PHỤ PHÍ 999.11.431 Làm ngoài giờ - Áp dụng khi khách hàng yêu cầu dịch vụ ngoài giờ 330,000  
- Thời gian làm việc 08:00 - 17:30 ( T2- T7)
3.11 PHỤ PHÍ 999.11.369 Áp dụng cho Kỹ Thuật Hãng Xử Lý Áp dụng nếu khách hàng ở ngoài khu vực hỗ trợ Hafele  770,000 VND/1 kỹ thuật/ngày (không bao gồm phí vận chuyển)
3.12 PHỤ PHÍ 999.11.432 Áp dụng cho ASC Áp dụng nếu vị trí khách hàng xa hơn 20km tính từ vị trí ASC 11,000 UOM: VND/ KM
III. PHỤ KIỆN ĐỒ GỖ/ PHỤ KIỆN NGŨ KIM CÔNG TRÌNH + THIẾT BỊ VỀ SINH - AH/FF/SA
4.1 KHẢO SÁT HDLD 999.11.385 Áp dụng cho người dùng cuối - Khảo sát tại nhà khách: vị trí lắp đặt,.. 330,000

Phụ Phí: + 20% cho gói tiếp theo (từ 01-10 sản phẩm). 

Áp dụng cho khu vực Hỗ trợ của Hafele (Hà Nội, Đà Nẵng, Nha Trang, Hồ Chí Minh).

- Tối da 10 sản phẩm / lần khảo sát/ Hướng dẫn
4.2 PHỤ PHÍ 999.11.369 Áp dụng cho Kỹ Thuật Hãng Xử Lý Áp dụng nếu khách hàng ở ngoài khu vực hỗ trợ Hafele  (Hồ Chí Minh, Đà Nẵng, Nha Trang, Hà Nội) 770,000 VND/1 kỹ thuật/ngày (không bao gồm phí vận chuyển)
4.2 PHỤ PHÍ 999.11.432 Áp dụng cho ASC Áp dụng nếu vị trí khách hàng xa hơn 20km tính từ vị trí ASC 11,000 UOM: VND/ KM

 

(***)  Danh sách trạm áp dụng biểu phí lắp KHÓA ĐIỆN TỬ
No ASC Địa chỉ/ Address Tỉnh/Thành Province
VN33 TTBHUQ - ĐIỆN TỬ ĐIỆN LẠNH BÀ RỊA 215 Trần Hưng Đạo, Phường Phước Nguyên, BRVT Bà Rịa Vũng Tàu
VN34 TTBHUQ - THUẬN 50 Nguyễn Hội – P. Phú Trinh- Tp. Phan Thiết Tp. Phan Thiết, Bình Thuận
VN76 TTBHUQ - ĐIỆN TỬ MINH 373 Nguyễn Thượng Hiền P.11 Q.10 Tp.HCM Q.10, Tp.HCM
VN30 TTBHUQ - ĐẠI THỊNH Số 03- Lô X- Khu Dân Cư Tân Quy Đông, Đường 61- Phường Tân Phong - Quận 07. Q.07, Tp.HCM
VN20 TTBHUQ - PHƯƠNG NGUYỄN 144 Nguyễn Chí Thanh, P.Hiệp An, Tp. Thủ Dầu Một, Bình Dương Tp. Thủ Dầu Một, Bình Dương
VN29 TTBHUQ - TRỌNG HƯNG 75 Phan Thanh Giản Phường 3 Thành Phố Mỹ Tho Tiền Giang Tp. Mỹ Tho, Tiền Giang
VN17 TTBHUQ - TẤN ĐẠT Số 62 Đường Trần Hưng Đạo, Phường An Nghiệp, Quận Ninh Kiều, Thành Phố Cần Thơ, Việt Nam Q. Ninh Kiều, Tp. Cần Thơ
VN63 TTBHUQ - KHÁNH NGỌC Số 13, Đường Số 5, Khu Dân Cư Tràn An, P7, Tp-Bạc Liêu Tp. Bạc Liêu, Bạc Liêu
VN16 TTBHUQ - THÀNH CÔNG 149D Nguyễn Đình Chiểu , Phường 8 , Tp. Cà Mau Tp. Cà Mau, Cà Mau
VN38 TTBHUQ - QUANG THANH 401 Nguyễn Trung Trực Khu Phố 5, Thị Trấn Dương Đông, Phú Quốc, Kiên Giang Tp. Phú Quốc, Kiên Giang
VN24 TTBHUQ - VIỆT TRUNG 5/4 Âu Cơ, Phường Vĩnh Lạc, Tp Rạch Giá , Kiên Giang Tp Rạch Giá, Kiên Giang
VN1 TTBHUQ - TÍN THÀNH 1049 Trần Hưng Đạo, Tp Quy Nhơn, Bình Định Tp Quy Nhơn, Bình Định
VN2 TTBHUQ - 462 638 Phạm Hùng, Xã Hòa Phước, Huyện Hòa Vang, Thành Phố Đà Nẵng, Việt Nam Tp. Đà Nẵng
VN3 TTBHUQ - PHONG THÀNH Số 197 Đường Nguyễn Khuyến, Phường Tân Lợi, Thành Phố Buôn Ma Thuột, tỉnh Đắk Lắk Tp. Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk
VN4 TTBHUQ - TIẾN NGUYỄN 303, Hùng Vương, P. Hội Thương, Tp. Pleiku, Gia Lai. Tp. Pleiku, Gia Lai
VN36 TTBHUQ - C.A.N 4/3 Lê Hồng Phong, Phường Phước Hải, Tp. Nha Trang, Tỉnh Khánh Hòa Tp. Nha Trang, Khánh Hòa
VN41 TTBHUQ - ĐỨC VINH Khối Yên Vinh, Phường Hưng Phúc, Thành phố Vinh, Tỉnh Nghệ An Tp. Vinh, Nghệ An
VN39 TTBHUQ - NGỌC MINH Sô 4 Ngõ 56/73 Phố Thạch Cầu , P.Long Biên , Q. Long Biên , Hà Nội Q. Long Biên, Hà Nội
VN71 TTBHUQ - CÔNG NGHỆ VNT Số 85 Ngõ 63 đường Đại Mỗ, Tổ Dân Phố Ngọc Đại, Phường Đại Mỗ, Quận Nam Từ Liêm, Tp Hà Nội Q. Nam Từ Liêm, Hà Nội
VN83 TTBHUQ - EU HẢI ĐĂNG 17C, Ngõ 129, Đường Nguyễn Trãi, Phường Thượng Đình, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội  Q. Thanh Xuân, Hà Nội 
VN42 TTBHUQ - CƯỜNG THỊNH Số 76 Phố Cột Đèn Phường Dư Hàng Quận Lê Chân Hải Phòng Q. Lê Chân Hải Phòng
VN47 TTBHUQ - HOÀNG BÌNH 457 Nguyễn Trãi, Phú Sơn, Thanh Hóa Phú Sơn, Thanh Hóa
VN51 TTBHUQ - AN PHÚC BÌNH Số 321, Tổ 30, Khu 3, Phường Cao Thắng, Thành Phố Hạ Long, Tỉnh Quảng Ninh, Việt Nam Tp. Hạ Long, Quảng Ninh
Nội thất TTD - Hafele Cần Thơ - Blum Cần Thơ
Kết nối với chúng tôi

Create a site with AZS