KHÓA CỬA KÍNH HAFELE SYMO 3000
Tên: Khóa cốp Hafele Symo 3000
Mã: Khóa cốp Symo
Xuất Xứ: EU
ĐẶC TÍNH CỦA KHÓA CỬA KÍNH HAFELE SYMO 3000
Đặc tính vỏ:
+ Độ đóng 90º
+ Có thể thay đổi độ đóng bằng cách chỉnh lại vị trí của cốp, nhưng luôn luôn di chuyển theo cùng một chiều:
-
Độ đóng A có thể đổi thành D, F hoặc G
-
Độ đóng B có thể đổi thành C, E hoặc H
+ Chất liệu: Hợp kim kẽm
+ Bề mặt hoàn thiện: Mạ nicken bóng
+ Độ đóng: Cốp khóa 90⁰, (có thể xoay ngược), chìa khóa 180º
+ Lắp đặt: Lắp đặt bằng vít với đai ốc sáu cạnh
Đặc tính ruột:
+ Chất liệu: Vỏ: Hợp kim kẽm, lá kim loại: Đồng thau
+ Bề mặt hoàn thiện: Mạ nicken
+ Hệ thống khóa: Với 6 lá kim loại
+ Lắp đặt: Trái hoặc phải, lắp bằng chốt
CÁC THÀNH PHẦN CỦA KHÓA CỬA KÍNH SYMO 3000
Bước 1: Chọn vỏ khóa
Chiều dày cửa
|
Độ đóng
|
Mã số
|
Giá lẻ
|
4-10 mm
|
B (C,E,H)
|
233.42.601
|
80.900
|
Trong trường hợp cửa đôi, vui lòng đặt thêm nắp che cho cửa đôi
Mã số
|
Giá lẻ
|
233.40.712
|
75.000
|
Bước 2: Chọn ruột khóa:
Các chìa không trùng nhau
|
Hệ thống chìa chủ theo nhóm
|
Mã số
|
Giá lẻ
|
SH 0001 – 0200
|
MK1 nhóm 1
|
210.41.611
|
55.500
|
SH 0201 – 0600
|
MK2 nhóm 2
|
210.41.612
|
55.500
|
SH 0601 – 2600
|
MK3 nhóm 3
|
210.41.613
|
55.500
|
Mô tả
|
Mã số
|
Giá lẻ
|
120 chìa không trùng nhau
|
210.40.600
|
55.500
|
Bước 3: Chọn phụ kiện
Mô tả
|
Hệ
|
Mã số
|
Giá lẻ
|
Chìa chủ
|
MK1/chìa chủ 1
|
210.11.001
|
62.400
|
MK2/chìa chủ 2
|
210.11.002
|
62.400
|
MK3/chìa chủ 3
|
210.11.003
|
62.400
|
Chìa rút ruột khóa
|
|
210.11.090
|
107.500
|
Phôi chìa
|
|
210.11.080
|
18.500
|
Bas giữ góc vuông
|
|
239.41.013
|
5.200
|